XieHanzi Logo

待会{儿}

dāi*huìr*
-một lát nữa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

9 nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (trẻ con)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '待' gồm bộ '彳' (bước đi) và '寺' (đền thờ) kết hợp lại, gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc chờ đợi ở một nơi.
  • '会' gồm bộ '人' (người) và '云' (mây) kết hợp lại, thể hiện sự tụ họp của con người như mây.
  • '儿' là hình ảnh đơn giản của trẻ con hoặc một phần của cơ thể.

Kết hợp lại, '待会儿' có nghĩa là 'chờ một lát'.

Từ ghép thông dụng

等待

/děng dài/ - chờ đợi

会议

/huì yì/ - hội nghị

儿童

/ér tóng/ - trẻ em